DDL là gì? So sánh giữa DDL với DML và DQL

5/5 - (1 bình chọn)

Khi làm việc trong cơ sở dữ liệu, bạn sẽ bắt gặp một thuật ngữ là Data Definition Language (DDL). DDL là một ngôn ngữ máy tính được sử dụng để xử lý và sửa đổi những sai sót trong quá trình nhập dữ liệu. Điều này là cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp và tổ chức, bởi vì nếu dữ liệu không đúng cách, các quyết định có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Vậy, để trả lời các câu hỏi về DDL, hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về DDL và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó để quản lý cơ sở dữ liệu của mình.

Data Definition Language (DDL) là gì?

Data Definition Language (DDL) là một ngôn ngữ quan trọng trong việc quản lý cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng tạo mới và thay đổi cấu trúc và dữ liệu của các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, lược đồ, chỉ mục và nhiều đối tượng khác.

DDL là gì

Sử dụng các câu lệnh xác định như CREATE, DROP, ALTER, DDL cung cấp cho người dùng các công cụ tạo và quản lý cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, DDL còn giúp tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng cho cơ sở dữ liệu, từ đó cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Vì vậy, DDL là một phần quan trọng trong việc xây dựng và quản lý các cơ sở dữ liệu hiện đại.

Đặc điểm của Data Definition Language (DDL)

Data Definition Language (DDL) là ngôn ngữ quan trọng trong cơ sở dữ liệu, được sử dụng để xác định các nhóm lưu trữ, cấu trúc hay các đối tượng trong hệ thống. Bạn có thể sử dụng các câu lệnh DDL để thực hiện các thao tác như tạo mới, sửa đổi, đổi tên, xóa… trên bảng hay thư mục.

Các câu lệnh DDL có thể được sử dụng để tạo mới một bảng hoặc thư mục, với các cột tương ứng với dữ liệu cần lưu trữ. Ngoài ra, DDL cũng cung cấp các câu lệnh để sửa đổi cấu trúc của bảng, như thêm hoặc xóa cột.

Các ràng buộc là một phần quan trọng của DDL, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và tính nhất quán của dữ liệu trong hệ thống. Có nhiều loại ràng buộc khác nhau, bao gồm ràng buộc toàn vẹn miền giá trị, tính duy nhất hoặc tham chiếu. DDL cung cấp các câu lệnh để áp đặt hoặc loại bỏ các ràng buộc này trên bảng.

Ngoài ra, DDL còn cung cấp các câu lệnh để mô tả và nhận xét các đối tượng trong hệ thống. Điều này giúp cho việc quản lý và bảo trì hệ thống dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, DDL còn được gọi là Ngôn ngữ mô tả dữ liệu.

Tóm lại, DDL là một phần quan trọng trong cơ sở dữ liệu, giúp cho việc quản lý và bảo trì hệ thống trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Các câu lệnh của DDL cho phép bạn tạo mới, sửa đổi, đổi tên hoặc xóa các đối tượng trong hệ thống, cũng như áp đặt hoặc loại bỏ các ràng buộc để đảm bảo tính toàn vẹn và tính nhất quán của dữ liệu.

So sánh giữa Data Definition Language (DDL) với DML và DQL

DDL (Data Definition Language) là một tập hợp các câu lệnh SQL được sử dụng để xác định các thay đổi trong lược đồ cơ sở dữ liệu. Bên cạnh DDL, chúng ta còn có DML (Data Manipulation Language) và DQL (Data Query Language).

DML được sử dụng để truy vấn và sửa đổi dữ liệu. Với DDL chỉ dùng để định hình cấu trúc dữ liệu thì DML lại được sử dụng để thao tác trực tiếp với dữ liệu. Nó cho phép người dùng truy vấn và thay đổi dữ liệu trong các bảng, và thậm chí cả trong các cơ sở dữ liệu khác nhau.

DQL là một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu được sử dụng để truy vấn dữ liệu trong các đối tượng lược đồ. Nó cũng được sử dụng để thực hiện các phép toán trên các bảng và cơ sở dữ liệu khác. DQL cũng là một tập hợp con của SQL, nhưng nó có giới hạn hơn so với DDL và DML, chỉ có một câu lệnh duy nhất là Select.

Tuy nhiên, câu lệnh này cho phép người dùng lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và lưu trữ kết quả tạm thời trong bảng để hiển thị trên ứng dụng giao diện của người dùng. Khi sử dụng DQL, người dùng cần phải nắm rõ cấu trúc của cơ sở dữ liệu và các bảng để truy vấn dữ liệu một cách chính xác.

Các câu lệnh cơ bản của Data Definition Language (DDL)

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu một số câu lệnh thường được dùng của Data Definition Language (DDL):

Câu lệnh create

Cú pháp thực hiện thao tác thiết lập một bảng mới như sau:

{{EJS0}}

Nhóm câu lệnh Create có thể kể tới như:

  • CREATE DATABASE: Tạo một cơ sở dữ liệu SQL mới. Các cơ sở dữ liệu này là các thư mục con có cùng tên chứa các bảng vật lý và các tệp chỉ mục.
  • CREATE TABLE: Tạo bảng bằng việc xác định cột, kiểu dữ liệu và tham số bảng.
  • CREATE STOGROUP: Thiết lập một nhóm lưu trữ Db2, liên kết với một đường dẫn thư mục cụ thể, để xác định vị trí lưu trữ các đối tượng của cơ sở dữ liệu.
  • CREATE TABLESPACE: Xây dựng một bảng trắng kiểu Db2. Nó là công cụ lưu trữ bảng từ một cơ sở dữ liệu với nhiều đường dẫn khác nhau. Bảng trắng này gắn liền với một stogroup.
  • CREATE ALIAS: Thay đổi tên của một bảng đang có sẵn thành bí danh ( tên tạm thời).
  • CREATE SYNONYM: Cũng giống như create alias, câu lệnh này cũng có thể đặt tên thay thế cho các đối tượng.
  • CREATE INDEX: Thiết lập chỉ mục ( index) trên các cột trong bảng. Nó giúp người dùng truy xuất dữ liệu nhanh chóng và thực thi các ràng buộc hiệu quả hơn.
  • CREATE LOCATION: Tạo ra vị trí trong thư mục được chỉ định từ trước.
  • CREATE SEQUENCE: Hình thành một chuỗi kiểu số nguyên mới theo đúng trình tự tại máy chủ ứng dụng.
  • CREATE VIEW: Xác định một bảng ảo (view) để hạn chế dữ liệu truy cập cũng như hợp nhất các hàng, cột từ các bảng đơn lại với nhau.
  • CREATE GLOBAL TEMPORARY: Tạo ra bảng tạm toàn cục trong các phiên SQL Server.

Câu lệnh Drop

Lệnh Drop trong Data Definition Language (DDL) được sử dụng để xóa các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, view, procedure, trigger, và index. Dù rằng lệnh này rất hữu ích trong việc xóa những đối tượng không cần thiết, nhưng nó cũng tiềm ẩn rất nhiều rủi ro.

Nếu không cẩn thận, bạn có thể xóa nhầm các đối tượng quan trọng mà không muốn xóa, và không thể khôi phục lại chúng. Để tránh những sự cố không mong muốn, hãy đảm bảo rằng bạn đã sao lưu đầy đủ dữ liệu trước khi thực hiện lệnh Drop. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu để tránh những lỗi xảy ra khi thực hiện các câu lệnh DDL.

Cú pháp:

{{EJS1}}

Một số lệnh DROP hay gặp nhất là:

  • DROP DATABASE: DROP DATABASE được sử dụng để xóa cơ sở dữ liệu tại một vị trí cụ thể, khác với CREATE DATABASE. Nó cũng sẽ xóa toàn bộ các thư mục con, ngay cả khi chúng không chứa bất kỳ đối tượng liên quan nào đến cơ sở dữ liệu đó.
  • DROP STOGROUP: Bằng cách chấm dứt các kết nối logic giữa các đối tượng, câu lệnh này sẽ ngay lập tức xóa một stogroup.
  • DROP TABLE: Xóa bỏ định nghĩa bảng cũng như chỉ mục, dạng xem và các ràng buộc có trong bảng đó.
  • DROP TABLESPACE: Bỏ qua một vùng bảng và tất cả các bảng được liên kết bên trong nó.
  • DROP ALIAS: Loại bỏ bí danh cho một bảng hoặc dạng xem trong danh mục hệ thống của một vị trí.
  • DROP SYNONYM: Lệnh này cũng có thể được sử dụng để tạm thời ẩn tên của một bảng hoặc dạng xem.
  • DROP INDEX: Hủy bỏ một chỉ mục (Index) tại vị trí hiện tại.
  • DROP LOCATION: Xóa vị trí máy chủ XDB và những vấn đề liên kết với nó.
  • DROP VIEW: Xóa tất cả các chế độ xem ra khỏi danh mục hệ thống của vị trí hiện tại.

Câu lệnh Alter

Nhóm câu lệnh tiếp theo của Data Definition Language (DDL) là Alter. Đây là các lệnh được sử dụng để thay đổi các đối tượng trong cơ sở dữ liệu. Các lệnh Alter rất hữu ích trong việc thay đổi cấu trúc của bảng hoặc cơ sở dữ liệu mà không làm mất dữ liệu đã lưu trữ.

Nó cho phép người dùng thêm hoặc xóa các cột hoặc ràng buộc khác nhau. Ngoài ra, người dùng cũng có thể sử dụng Alter để thêm, sửa đổi hoặc xóa các chỉ mục, ràng buộc khóa ngoại và ràng buộc khóa chính. Việc sử dụng các lệnh Alter cũng giúp người dùng duy trì tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu và đảm bảo rằng các thay đổi được thực hiện một cách chính xác và an toàn.

Cú pháp thực hiện là:

{{EJS2}}

Các lệnh ALTER được sử dụng rộng rãi là:

  • ALTER DATABASE: Thay đổi các tham số thông tin của cơ sở dữ liệu tại vị trí máy chủ XDB hiện tại.
  • ALTER STOGROUP sửa đổi các thông số kỹ thuật của một nhóm lưu trữ được xác định tại vị trí máy chủ XDB hiện tại.
  • ALTER TABLE: Thêm, chỉnh sửa, xóa, đổi tên và kiểu dữ liệu của cột. Nó xóa bỏ các ràng buộc unique, check, primary. Đây cũng là câu lệnh thực thi tính toàn vẹn miền và các ràng buộc về tính duy nhất.
  • ALTER TABLESPACE: Chỉnh sửa các thông số kỹ thuật của một vùng bảng trong Server hiện tại.
  • ALTER VIEW: Tạo lại chế độ xem từ các chế độ xem hiện có trên máy chủ.
  • ALTER SEQUENCE: Sửa đổi các trình tự hiện có trên server.
  • ALTER INDEX: Thay đổi cấu hình của một Index có sẵn.

Các loại câu lệnh khác

Một số câu lệnh khác của Data Definition Language (DDL) là:

  • COMMENT ON: Thêm nhận xét về các đối tượng có trong các bảng danh mục tại vị trí hiện tại.
  • LABEL ON: Thêm hoặc thay đổi các nhãn văn bản mô tả cho bảng, chế độ xem, bí danh.
  • RENAME: Đổi tên bảng cơ sở dữ liệu.
  • TRUNCATE: Xóa toàn bộ dữ liệu ra khỏi bảng nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc của bảng.

Lưu ý: Khi nhập các câu lệnh, hãy nhớ đặt dấu chấm phẩy cuối cùng để chỉ định rằng tất cả các câu lệnh được thực hiện trước khi thực hiện câu lệnh đó. Điều này rất quan trọng, bởi vì nếu bạn không đặt dấu chấm phẩy cuối cùng, máy tính sẽ không hiểu rằng các câu lệnh đó được kết thúc và sẽ không thực hiện chúng.

Ngoài ra, bạn cũng cần phải chú ý đến cú pháp của từng câu lệnh, để đảm bảo rằng chúng được viết đúng cách và có thể thực thi một cách chính xác. Nếu bạn không chắc chắn về cú pháp của một câu lệnh nào đó, hãy tra cứu trên mạng hoặc tham khảo tài liệu hướng dẫn để có thể sử dụng máy tính một cách hiệu quả và chính xác.

Tổng kết về Data Definition Language (DDL)

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về Data Definition Language (DDL) bao gồm định nghĩa và các câu lệnh phổ biến của nó. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về DDL, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến nó, cũng như các ví dụ minh họa để giúp bạn áp dụng thành thạo các câu lệnh này khi làm việc với cơ sở dữ liệu.

Ngoài ra, nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề gì liên quan đến DDL, bạn có thể để lại nhận xét của mình bên dưới bài viết này. Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời và giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc trong thời gian sớm nhất. Hơn nữa, chúng tôi cũng muốn cung cấp cho bạn một số lời khuyên hữu ích để sử dụng DDL hiệu quả hơn trong công việc của bạn.

Với những thông tin này, chúng tôi hy vọng bạn sẽ có được kiến thức cần thiết để sử dụng DDL một cách thông thạo và nâng cao kỹ năng của mình trong công việc với cơ sở dữ liệu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button