Wet behind the ears là gì? Ý nghĩa và ví dụ minh họa

Rate this post

Cụm từ Wet behind the ears có nghĩa là người còn non nớt, chưa có kinh nghiệm. Thành ngữ này xuất phát từ đầu thế kỷ thứ 20, khi các con ngựa hay bò mới được sinh ra tại các nông trại đều còn ướt, và các nhà nông phải lau khô cả người, đặc biệt là phía sau tai của chúng.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ Wet behind the ears, chúng tôi sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ này. Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt là trong công việc và học tập.

Nếu bạn đang bắt đầu công việc mới hoặc tham gia một lĩnh vực mới, có thể bạn sẽ cảm thấy mình còn non nớt và chưa có kinh nghiệm. Tuy nhiên, đừng lo lắng quá nhiều vì mọi người đều phải trải qua giai đoạn này khi bắt đầu làm việc mới. Hãy tập trung và nỗ lực hết mình để hoàn thiện kỹ năng của mình.

Wet behind the ears nghĩa là gì

Người Mỹ thường sử dụng thành ngữ “Wet behind the ears” để chỉ một người còn non nớt, chưa có kinh nghiệm. Thành ngữ này xuất hiện từ đầu thế kỷ thứ 20, khi những con ngựa hay bò mới sinh ra tại các nông trại đều còn ướt, và các nhà nông phải lau khô cả người, nhất là phía sau tai của chúng.

Wet behind the ears là gì

Ví dụ sử dụng “Wet behind the ears” như sau: Monica là một cô gái trẻ tuổi, tuy nhiên các đồng nghiệp của cô nhận thấy rằng tuổi tác không phải luôn luôn là dấu hiệu của kinh nghiệm. Do đó, họ có thể sửa lại câu như sau:

Mặc dù Monica là người quản lý văn phòng trẻ nhất của chúng tôi, nhưng cô ấy chẳng hề thiếu kinh nghiệm. Ngược lại, cô ấy đến công ty với nhiều kinh nghiệm quản lý nhân viên và tài liệu hơn bất cứ người nào khác mà chúng tôi đã tuyển dụng. Điều này giúp cô ấy nhanh chóng trở thành một thành viên đáng tin cậy của đội ngũ quản lý của chúng tôi.

Một số ví dụ có từ Wet behind the ears

Một số từ ngữ khác liên quan đến công việc

get the boot = bị sa thải

Ví dụ:

She got the boot for being lazy.

Cô ta bị sa thải vì lười biếng.

give someone the sack = sa thải ai đó

Ví dụ:

He was given the sack for stealing.

Anh ta đã bị sa thải.

give someone their marching orders = sa thải ai đó

Ví dụ:

After the argument, he was given his marching orders.

Sau trận cãi nhau, anh ta đã bị sa thải.

get your feet under the table = làm quen công việc

Ví dụ:

It only took him a week to get his feet under the table, then he started to make changes.

Anh ấy chỉ mất một tuần để làm quen với công việc, sau đó anh ấy đã bắt đầu tạo nên sự thay đổi.

burn the candle at both ends = làm việc ngày đêm

Ví dụ:

He’s been burning the candle at both ends to finish this project.

Anh ấy làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án này.

knuckle under = ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc

Ví dụ:

The sooner you knuckle under and start work, the better.

Anh thôi lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc càng sớm thì càng tốt.

put pen to paper = bắt đầu viết

Ví dụ:

She finally put pen to paper and wrote the letter.

Cuối cùng cô ấy cũng bắt đầu viết thư.

work all the hours that God sends = làm việc càng nhiều càng tốt

Ví dụ:

She works all the hours that God sends to support her family.

Cô ấy làm việc càng nhiều càng tốt để giúp đỡ gia đình của cô.

work your fingers to the bone = làm việc rất chăm chỉ

Ví dụ:

I work my fingers to the bone for you.

Vì em tôi làm việc rất chăm chỉ.

go the extra mile = làm nhiều hơn dự kiến của bạn

Ví dụ:

She’s a hard worker and always goes the extra mile.

Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ và luôn làm việc vượt bậc.

wet behind the ears = non nớt, chưa có kinh nghiệm

Ví dụ:

When MTV first began broadcasting on a single cable station, viewers often caught early technical mistakes, like a blank screen. But it’s no longer WET BEHIND THE EARS. In fact, the high-tech network that introduced music videos to millions of kids is now almost 30 years old !

Vì vậy, hi vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ wet behind the ears và cách sử dụng của nó. Nếu bạn đang tìm kiếm các từ tương tự, hãy tham khảo thêm các tài nguyên từ điển trực tuyến hoặc ghi lại các từ mới để mở rộng vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tốt và thành công trong sự nghiệp của mình!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button