Let the cat out of the bag nghĩa là gì? Cách dùng phù hợp

5/5 - (1 bình chọn)

Let the cat out of the bag” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là tiết lộ một bí mật hoặc thông tin mật mà không cố ý làm như vậy. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả việc tiết lộ thông tin quan trọng một cách vô tình hoặc không cố ý, và có thể hiểu là một lỗi trong việc giữ bí mật.

Let the cat out of the bag nghĩa là gì?

Đối với các tổ chức và cá nhân, việc giữ bí mật và bảo vệ thông tin là rất quan trọng để tránh bị “let the cat out of the bag”. Chính vì vậy, các biện pháp bảo mật thông tin phải được thực hiện một cách chặt chẽ và nghiêm ngặt để đảm bảo sự an toàn và bảo mật của dữ liệu và thông tin quan trọng.

Let the cat out of the bag

example :

  • I was trying to keep the party a secret, but Mel went and let the cat out of the bag.

Tôi đang cố gắng giữ bí mật về bữa tiệc, nhưng Mel đã ra ngoài và tiết lộ nó.

  • The culprit let the cat out of the bag when he was caught by the police.

(Tên thủ phạm đã tiết lộ điều bí mật khi hắn bị cảnh sát bắt.)

Nguồn gốc của thành ngữ này có thể được tìm thấy từ khoảng những năm 1700, thời điểm khi việc buôn bán lợn phát triển mạnh mẽ. Những kẻ gian lận trong thời đó đã trà trộn một con mèo không có giá trị vào túi, thay vì một con lợn đắt tiền.

Cách dùng Let trong tiếng anh

  • “Let” có nghĩa là cho phép.

Chúng ta sử dụng cấu trúc let để nói về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó.

Cấu trúc: Let + Object + Verb (infinitive)

Trong cấu trúc trên, chúng ta sử dụng động từ “let” như động từ chính, và cấu trúc này có thể được chia theo ngôi của chủ ngữ. Động từ “let” được theo sau bởi một tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên thể không có “to” (Verb-infinitive).

Ví dụ, “Let him go” có thể được hiểu là “Cho phép anh ấy đi” hoặc “Hãy để anh ấy đi”. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này để thể hiện sự cho phép, hướng dẫn, khuyên bảo, yêu cầu và nhiều mục đích khác nữa. Vì vậy, cấu trúc này rất hữu ích và có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

Ví dụ:

  • Don’t let it worry you.

(Đừng để điều đó khiến bạn lo lắng.)

  • Let me tell you about my story.

(Hãy để tôi kể bạn nghe về câu chuyện của tôi)

  • He let me look at the photos.

(Anh ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh)

Một số cấu trúc let thông dụng:

  • Let alone…: nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)
  • Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn đi
  • Let … go: giải tán
  • Let someone off the hook/ let someone off: ngụy biện, giải thích
  • Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
  • Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán

Khi người mua trở về nhà và mở túi ra, họ phát hiện ra con mèo nhảy ra ngoài và biết mình đã bị lừa. Tóm lại, bí mật này chỉ được tiết lộ ra khi người ta mở bao và lũ mèo nhảy ra. Thành ngữ này được sử dụng để chỉ ra rằng một bí mật chỉ được tiết lộ ra ngoài khi nó đã được phát hiện hoặc bị lộ ra.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button