Human being là gì? Cấu trúc và cách dùng cụm từ Human Being

5/5 - (1 bình chọn)

Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ “human being”. Phần đầu sẽ giới thiệu khái niệm này và phần thứ hai sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng. Các ví dụ anh-việt cũng được cung cấp để các bạn áp dụng vào giao tiếp hoặc viết bài. Cuối cùng là các cụm từ tương đồng với human being. Hãy cùng xem bài viết nào!

Human being là gì?

Human being là thuật ngữ được sử dụng để chỉ người đàn ông, phụ nữ hoặc trẻ em của loài Homo sapiens, loài động vật có khả năng phát triển tinh thần và khả năng nói rõ ràng vượt trội so với các loài động vật khác. Giống như những loài động vật khác, con người sinh sống và tương tác với môi trường và các yếu tố xung quanh.

Human being là gì

Con người còn có khả năng lập trường ngay thẳng, tự do suy nghĩ và tạo ra các ý tưởng mới, đóng góp vào sự tiến bộ và phát triển của nền văn minh nhân loại. Vì vậy, đây là một đặc điểm đặc biệt và quan trọng phân biệt con người so với các loài động vật khác trên hành tinh của chúng ta.

  • Human being có cách phát âm theo IPA là /ˈhju·mən ˈbi·ɪŋ
  • Human being được dịch nghĩa theo tiếng Việt là con người

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Human Being

Human being là một danh từ , nên chúng có cấu trúc như các danh từ khác. Human being có thể làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu,

  • Human being + Verb
  • S + Verb + Human being
  • S + Be + Human being.

Human being là thuật ngữ chỉ con người, một loài động vật có hệ thần kinh phát triển cao hơn so với các loài khác

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Human Being

Thường có thể sử dụng “human” thay thế cho “human being” trong nhiều trường hợp, tuy nhiên cả hai từ có nhiều khác biệt. “Human” chỉ đơn giản là “con người” trong khi “human being” mang nhiều đặc trưng về tính cách, hành vi và suy nghĩ.

Chúng mình cùng đến phần sau để xem về các ví dụ dùng human being trong tiếng Anh nhé.

VÍ DỤ ANH VIỆT

  • Well, would you believe a human being could have such a stupid?
  • Anh có tin một con người lại có thể ngu ngốc tới vậy không?
  • At that time I met an extraordinary human being
  • Khoảng thời gian đó, tôi gặp một người rất phi thường.
  • Everynight , I dream about him, a crabby human being.
  • Mỗi đêm tôi mơ về anh ấy, một con người cáu kỉnh
  • Life, love, human beings! How can we balance them ?
  • Cuộc sống, tình yêu, loài người! Làm sao chúng ta có thể cân bằng chúng?
  • Unlike the machine, human beings are able to think. Nothing can substitute human beings.
  • Không giống như một cỗ máy, loài người biết suy nghĩ. Không có gì có thể thay thế loài người.
  • Please ask her to treat me like a human being.
  • Làm ơn bảo cô ấy đối xử với tôi như một con người.
  • As you apply these technologies, you can even turn human beings into statues.
  • Khi bạn áp dụng những công nghệ này, bạn thậm chí có thể biến con người thành những bức tượng.
  • Can the disease be passed from birds to human beings?
  • Có phải dịch bệnh có thể truyền từ các loài chim sang loài người ?
  • She’s a very warm and kind human being.
  • Cô ấy là người ấm áp và tử tế.
  • Human beings should live in harmony with nature.
  • Con người nên sống hòa hợp với thiên nhiên.
  • He is a human being after all. he doesn’t do disgusting things anymore
  • Sau tất cả anh ta cũng là con người. Anh ta không làm những việc kinh tởm nữa.

MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN

Sau đây , mình sẽ giới thiệu cho các bạn các từ vựng có nghĩa liên quan đến human being trong tiếng Anh.

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
People /ˈpiːpl/ Con người nói chung
Human /ˈhjuːmən/ Loài người, con người.
Humankind /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ nhân loại
Humanity /hjuːˈmænəti/ Loài người; Sự nhân đạo; Ngành nhân học
humanities /hjuːˈmænəti/ ngành Nhân học / Nhân văn học
Mankind / mænˈkaɪnd/ Nhân loại

Ví dụ:

  • When she shouts at her people, she likes to do it face to face.
  • Khi nói chuyện với người của mình, cô ấy muốn hai bên nhìn thẳng vào nhau.
  • Water is really critical for humans.
  • Nước thật sự quan trọng với con người.
  • Maybe someday humankind will destroy the environment, then the world.
  • Có lẽ một ngày nào đó, nhân loại sẽ hủy diệt môi trường, sau đó là thế giới.
  • The first secondary schools for girls that strongly emphasized the humanity
  • Người ta đã lập nên những trường trung học nữ sinh đầu tiên tập trung vào giáo dục sự nhân đạo con người.
  • The history of mankind will not be repeated. Nowadays, please keep in mind no war at all
  • Lịch sử nhân loại sẽ không được lặp lại. Ngày nay, xin hãy nhớ rằng không còn chiến tranh nào nữa.

Bài viết đã kết thúc, nhưng trước khi chia tay, hãy dành chút thời gian để suy ngẫm về những điều chúng ta đã học được. Trong suốt bài viết này, chúng ta đã khám phá nhiều chủ đề liên quan đến học ngôn ngữ, bao gồm các mẹo để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn và những lợi ích của việc học ngôn ngữ.

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng tôi đến cuối bài viết này, và chúc bạn có một ngày làm việc hiệu quả và thú vị. Hãy tiếp tục đón nhận các mẹo và thủ thuật hữu ích khác về học tiếng Anh từ tipnhanh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button